Tổng hợp các câu chia buồn bằng tiếng Anh trong các ngữ cảnh khác nhau:
Tổng hợp các câu chia buồn bằng tiếng Anh trong các ngữ cảnh khác nhau:
It’s okay to feel down, but I know I’ll rise again. (Cảm thấy buồn cũng không sao, nhưng tôi biết mình sẽ đứng dậy.)
I am learning and growing with every experience. (Tôi đang học hỏi và phát triển qua từng trải nghiệm.)
It’s not the end, it’s just a new beginning. (Đây không phải là điểm kết thúc,đây chỉ là một khởi đầu mới thôi.)
I’m proud of how far I’ve come, even if I still have a long way to go. (Tôi tự hào về những gì mình đã đạt được, dù tôi vẫn còn một chặng đường dài phía trước.)
Not every day will be easy, but that’s okay. I’m doing my best. (Không phải ngày nào cũng dễ dàng, nhưng điều đó không sao. Tôi đang cố gắng hết sức.)
Though they may be gone, their love and memories will stay with me forever. (Dù họ đã ra đi, tình yêu và những kỷ niệm sẽ mãi ở lại trong tôi.)
Lời chia buồn ngắn gọn phù hợp với trường hợp không thân thiết gần gũi, cần phản hồi nhanh hoặc không chắc chắn về tình trạng của người nghe. Chúng giúp thể hiện sự đồng cảm mà không làm tình huống thêm nặng nề.
Người học có thể áp dụng một số cách chia buồn đơn giản như:
I'm so sorry for your loss. (Tôi rất tiếc khi biết về sự mất mát của bạn.)
You and your family are in my thoughts. (Bạn và gia đình luôn trong suy nghĩ của tôi.)
Sending you love and strength during this hard time. (Gửi đến bạn tình yêu và sức mạnh trong khoảng thời gian khó khăn này.)
I'm thinking of you and wishing you peace and comfort. (Tôi luôn nghĩ về bạn và chúc bạn tìm được sự bình yên và an ủi.)
Wishing you strength to get through this. (Chúc bạn mạnh mẽ vượt qua điều này.)
I’m truly sorry for what you're going through. (Tôi thật sự tiếc vì những gì bạn đang trải qua.)
Believe in yourself. You have the strength to overcome this challenge. (Hãy tin vào bản thân bạn. Bạn có sức mạnh để vượt qua thử thách này.)
Stay hopeful. Things will get better, and you will get through it soon. (Hãy giữ hy vọng. Mọi thứ sẽ trở nên tốt hơn, và bạn sẽ vượt qua.)
Your determination and inner strength will guide you through these tough times. (Sự quyết tâm và sức mạnh bên trong của bạn sẽ dẫn dắt bạn qua những thời gian khó khăn này.)
Have faith in your abilities. You are capable of overcoming this challenge. (Hãy tin vào khả năng của bạn. Bạn có thể vượt qua thử thách này.)
Don’t lose faith. Every challenge is an opportunity for growth. (Đừng mất niềm tin. Mỗi thử thách là một cơ hội cho bạn phát triển đấy.)
Thank you so much for your kind words and support during my difficult time. Your sympathy and understanding mean a lot to me and my family. It’s comforting to know we have friends like you. I’ll get through this soon.
Cảm ơn bạn rất nhiều vì những lời động viên và sự ủng hộ của bạn trong thời điểm khó khăn này. Sự thông cảm và thấu hiểu của bạn có ý nghĩa rất lớn đối với tôi và gia đình tôi. Thật an ủi khi biết chúng tôi có những người bạn như bạn. Tôi sẽ sớm vượt qua điều này.
Với lòng biết ơn chân thành,Mai
Good morning, Harry. I'm so sorry for your loss. If you need anything or simply want to talk, I'm here for you. Wishing you peace and strength.
Chào buổi sáng, Harry. Tôi rất tiếc vì mất mát của bạn. Nếu bạn cần bất cứ điều gì hoặc chỉ đơn giản là muốn nói chuyện, tôi luôn ở đây vì bạn. Chúc bạn bình an và mạnh mẽ.
Tại nơi làm việc, người học cần nói lời chia buồn trong một số trường hợp sau:
I'm really sorry to hear about your situation. I know this is tough, but I believe new opportunities will come your way soon. (Tôi rất tiếc khi nghe về tình huống của bạn. Tôi biết đây là thời gian khó khăn, nhưng tôi tin rằng những cơ hội mới sẽ sớm đến với bạn.)
I’m truly sorry for the news. You’ve got a lot of talent, and I’m sure you’ll find something even better. (Tôi thực sự tiếc về tin tức này. Bạn có rất nhiều tài năng, và tôi chắc rằng bạn sẽ tìm được một công việc tốt hơn.)
Đối với một số người, âm nhạc là một liệu pháp chữa lành hiệu quả. Vì vậy, khi ai đó đang gặp khó khăn hay buồn bã, người học có thể gửi những bài hát này để giúp họ xoa dịu một phần nỗi đau:
Bài hát giúp người nghe có thêm niềm tin vào bản thân và mạnh mẽ hơn:
Bài hát thể hiện sự sẵn lòng lắng nghe và quan tâm những khó khăn, đau buồn:
Cry on my shoulder — Super Stars
I'll stand by you — The Pretenders
Bài viết trên đã giới thiệu nhiều mẫu câu thể hiện lời chia buồn bằng tiếng Anh khác nhau phù hợp với ngữ cảnh trang trọng, đời thường, công sở, viết thư, tin nhắn,… cũng như cách đáp lại những lời chia buồn. Người học cần lựa chọn cách diễn đạt tuỳ vào mỗi tình huống giao tiếp nhằm thể hiện sự cảm thông phù hợp đối với người nghe. Để cải thiện kỹ năng giao tiếp tốt hơn, người học có thể tham gia các khoá học tiếng Anh giao tiếp tại ZIM.
Thank you for your support. It means so much to me during this time. I know it’s not the end, it’s just a new beginning.
Cảm ơn sự hỗ trợ của bạn. Điều đó có ý nghĩa rất lớn đối với tôi trong thời điểm này. Tôi biết rằng đây không phải là điểm kết thúc mà chỉ là một khởi đầu mới
Keep striving for your goals. Your hard work will eventually pay off. (Hãy tiếp tục phấn đấu vì mục tiêu của bạn. Sự chăm chỉ của bạn đến cuối cùng sẽ được đền đáp thôi.)
Don’t be discouraged by setbacks. Each step forward is progress. (Đừng nản lòng vì những trở ngại. Mỗi bước tiến là sự tiến bộ.)
Embrace the challenge and use it as fuel to achieve your goals. (Chấp nhận thử thách và sử dụng nó như động lực để đạt được mục tiêu của bạn.)
I’m sure that your dedication and persistence will lead you to success. Keep pushing forward. (Sự cống hiến và kiên trì của bạn sẽ dẫn bạn đến thành công. Hãy tiếp tục tiến lên.)
Stay motivated and keep your eyes on the goal. Your efforts will be rewarded. (Hãy giữ động lực và tập trung vào mục tiêu. Nỗ lực của bạn sẽ được đền đáp.)
Please don’t hesitate to ask if there’s anything I can do to support you. (Xin đừng ngần ngại nếu có bất cứ điều gì tôi có thể làm để hỗ trợ bạn.)
I’m here for you, whether it’s to lend an ear or to help in any way I can. (Tôi ở đây bên bạn, dù là để lắng nghe hay giúp đỡ theo bất kỳ cách nào tôi có thể.)
Please let me know in case you need help with anything. I’m more than happy to assist. (Hãy cho tôi biết nếu bạn cần sự trợ giúp với bất cứ điều gì. Tôi rất vui được giúp đỡ.)
I’m ready to help with anything you might need during this time. Just let me know. (Tôi sẵn sàng giúp đỡ với bất kỳ điều gì bạn cần trong thời gian này. Hãy cho tôi biết.)
You don’t have to go through this alone. I’m here to offer help and support. (Bạn không phải trải qua điều này một mình đâu. Tôi luôn ở đây để giúp đỡ và hỗ trợ bạn.)
Trong những trường hợp đời thường, lời chia buồn có thể gần gũi và nhẹ nhàng hơn, nhưng vẫn cần thể hiện sự đồng cảm chân thành.
Dưới đây là một số lời chia buồn bằng tiếng Anh cho các tình huống đời thường:
I'm so sorry you're going through this. Remember, you deserve happiness and better things will come. (Tôi rất tiếc vì bạn đang trải qua chuyện này. Nhớ rằng bạn xứng đáng được hạnh phúc và những điều tốt đẹp hơn sẽ đến.)
I’m thinking of you and hoping for a rapid recovery. Take all the time you need to rest. (Tôi luôn nghĩ về bạn và hy vọng bạn sớm hồi phục. Hãy nghỉ ngơi thoải mái nhé.)
I’m sorry to hear about the cancellation. I understand how much you were looking forward to it. (Tôi rất tiếc khi nghe về việc hủy bỏ. Tôi biết bạn mong chờ điều đó nhiều như thế nào.)
It’s a tough time, but I’m confident you’ll find a way to get through this. Don’t hesitate to reach out if you need my help. (Đây là thời gian khó khăn, nhưng tôi tin rằng bạn sẽ tìm ra cách vượt qua. Đừng ngần ngại liên lạc nếu bạn cần tôi giúp đỡ.)
I know you’re disappointed, but this is just a temporary setback. Keep believing in yourself. (Tôi biết bạn đang thất vọng, nhưng đây chỉ là một trở ngại tạm thời. Bạn cứ tiếp tục tin tưởng vào bản thân nhé.)